VỆ SINH MÁY LẠNH TẠI CẦN ĐƯỚC
Dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An của Điện Lạnh Kỹ Việt xin kính chào quý khách! Chúng tôi nhận tháo lắp máy lạnh, vệ sinh máy lạnh tại nhà, di dời máy lạnh, sửa chữa máy lạnh một cách chuyên nghiệp, chất lượng, giá rẻ, bảo hành dài hạn.
Khi có nhu cầu sử dụng dịch vụ xin quý khách liên hệ đến số hotline 0986303043 hoặc truy cập trực tiếp đến website: https://dichvudienlanh.vn/.
Các bước cung cấp dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại Cần Đước
Kỹ Việt là công ty điện lạnh hàng đầu tại Tp.HCM và các vùng ven thành phố rất được đông đảo người dân quan tâm và sử dụng dịch vụ bởi các bước phục vụ tại Kỹ Việt luôn đảm bảo được chất lượng, tính minh bạch trong chi phí và báo bệnh.
Bước 1: Khách hàng liên hệ đặt lịch sử dụng dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại Cần Đước qua số hotline hoặc website của công ty.
Bước 2: Khách hàng đặt lịch xin nói rõ các nhu cầu của mình cho nhân viên và thông tin máy lạnh như: hãng máy, công suất, máy có chế độ inverter không (máy lạnh tiết kiệm điện), vị trí máy lạnh có cần dùng đến dây bảo hộ không.
Bước 3: Sau khi đã nhận hết đầy đủ thông tin từ phía khách hàng lịch sẽ được chuyển đến bộ phận kỹ thuật và cử kỹ thuật viên liên hệ lại để chốt thời gian chính xác với khách hàng.
Bước 4: Kỹ thuật viên nhanh chóng đến nhà khách hàng đúng giờ đã hẹn và tiến hành kiểm tra máy lạnh, báo cáo chính xác tình trạng máy lạnh đang gặp phải như: máy đang có vấn đề hư hỏng nà không, máy lạnh bị thiếu hay hết gas không,... Tiếp đến là báo giá chính xác các khoảng chi phí khách cần phải thanh toán sau khi hoàn thành.
Bước 5: Nếu khách đồng ý với chi phí phải trả, kỹ thuật viên sẽ lập tức tiến hành dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại nhà ở Cần Đước, và khắc phục mọi sự cố máy đang gặp phải sau khi làm vệ sinh xong.
Bước 6: Sau khi mọi việc đã hoàn thành, tiến hành lập phiếu thanh toán, đồng thời là phiếu bảo hành. Kỹ thuật viên sẽ hướng dẫn thêm cho quý khách về cách sử dụng máy lạnh đúng cách, tiết kiệm điện nếu khách hàng chưa biết.
Bảng giá dịch vụ vệ sinh máy lạnh tại Kỹ Việt
Điện Lạnh Kỹ Việt xin mang đến cho quý khách hàng bảng báo giá vệ sinh máy lạnh tại Cần Đước, giá chưa bao gồm thuế GTGT 10% và chỉ áp dụng ở những vị trí không nguy hiểm.
Danh mục vệ sinh
|
Đơn giá (vnđ)
|
Ghi chú |
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
1 đến 5 bộ: 150,000 |
Máy có công suất 1HP đến 3HP |
6 đến 10 bộ: 130,000 |
||
11 đến 15 bộ: 120,000 |
||
Trên 15 bộ: 100,000 |
||
Vệ sinh máy lạnh treo tường nội địa Nhật hàng Vip có Auto Clean
|
250,000đ/bộ |
|
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần |
350,000 - 500,000 |
Máy công suất từ 2HP đến 5HP và tùy vào độ cao, phức tạp của công việc |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng |
300,000 |
Máy công suất từ 3HP đến 5HP |
Vệ sinh máy lạnh treo tường cho phòng sever |
250,000 |
Máy lạnh có công suất 1HP đến 3HP |
Hỗ trợ xịt khử khuẩn dàn lạnh máy lạnh |
Miễn phí |
Xịt khử khuẩn dàn lạnh bằng nước xịt chuyên dụng |
-Bảo hành 1 tháng chảy nước do vấn đề kỹ thuật vệ sinh và đường thoát nước -Nếu ống thoát nước bị ngẹt nặng nhân viên sẽ thông báo và đưa ra hướng giải quyết |
Báo giá chi phí nạp gas chưa bao gồm thuế GTGT 10%
Loại gas |
Công suất |
< 20% |
20% - 40%
|
40% - 60% |
60% - 80% |
Trên 80% |
R22 |
1.0HP – 1.5HP |
150,000 |
200,000 |
270,000 |
350,000 |
450,000 |
2.0HP |
200,000 |
300,000 |
400,000 |
500,000 |
600,000 |
|
2.5HP |
250,000 |
450,000 |
550,000 |
650,000 |
800,000 |
|
3.0HP |
300,000 |
500,000 |
650,000 |
800,000 |
1,000,000 |
|
4.0HP |
500,000 |
700,000 |
900,000 |
1,200,000 |
1,500,000 |
|
5.0HP |
600,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
1,800,000 |
2,200,000 |
|
R32 |
1.0HP – 1.5HP |
200,000 |
300,000 |
400,000 |
500,000 |
600,000 |
2.0HP |
300,000 |
400,000 |
500,000 |
650,000 |
800,000 |
|
2.5HP |
450,000 |
550,000 |
700,000 |
850,000 |
1,000,000 |
|
3.0HP |
500,000 |
650,000 |
800,000 |
1,000,000 |
1,200,000 |
|
4.0HP |
700,000 |
850,000 |
1,100,000 |
1,400,000 |
1,700,000 |
|
5.0HP |
900,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |
|
R410A |
1.0HP – 1.5HP |
200,000 |
300,000 |
400,000 |
500,000 |
600,000 |
2.0HP |
300,000 |
400,000 |
500,000 |
650,000 |
800,000 |
|
2.5HP |
450,000 |
550,000 |
700,000 |
850,000 |
1,000,000 |
|
3.0HP |
500,000 |
650,000 |
800,000 |
1,000,000 |
1,200,000 |
|
4.0HP |
700,000 |
850,000 |
1,100,000 |
1,400,000 |
1,700,000 |
|
5.0HP |
900,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,000,000 |
2,500,000 |