BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐIỆN LẠNH
Nhằm mang đến sự tiện lợi trong quá trình sử dụng các dịch vụ tại Công ty Điện Lạnh Kỹ Việt, chúng tôi xin mang đến bảng giá các dịch vụ điện lạnh đang được cung cấp cho quý khách hàng tại TpHCM chưa bao gồm thuế GTGT 10% như sau:
Bảng giá sửa chữa máy lạnh
Danh mục |
Đơn giá (vnđ) |
Ghi chú
|
Bảo hành (tháng)
|
Thay capa máy nén |
350,000 – 600,000 |
1.0HP – 3.0HP |
06 |
Thay capa mô tơ quạt dàn nóng máy lạnh |
250,000 – 600,000 |
1.0HP – 5.0HP |
06 |
Thay capa mô tơ quạt dàn lạnh máy lạnh |
300,000 – 700,000 |
1.0Hp – 5.0HP |
06 |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh máy lạnh |
1,000,000 |
1.0HP – 3.0HP |
12 |
Thay mô tơ quạt dàn nóng máy lạnh |
1,300,000 |
1.0HP – 3.0HP |
12 |
Thay bạc đạn mô tơ quạt dàn lạnh máy lạnh |
500,000 |
1.0HP – 3.0HP |
06 |
Thay bạc đạn mô tơ quạt dàn nóng máy lạnh |
500,000 |
1.0HP – 3.0HP |
06 |
Thay máy nén 1.0HP |
1,800,000 |
|
12 |
Thay máy nén 1.5HP |
2,400,000 |
|
12 |
Thay máy nén 2.0HP |
3,000,000 |
|
12 |
Thay máy nén 2.5HP |
4,000,000 |
|
12 |
Thay máy nén 3.0HP |
Liên hệ |
|
|
Thay máy nén 4.0HP |
|
|
|
Thay máy nén 5.0HP |
|
|
|
Thay máy nén Inverter các loại |
|
|
|
Thay dây cắm máy nén |
250,000 - 400,000 |
1.0HP – 5.0HP |
03 |
Sửa board mạch điện tử |
350,000 - 1,500,000 |
Tùy theo mức độ hư hỏng |
06 |
Thử xì hệ thống máy lạnh |
Liên hệ |
|
|
Bảng giá tháo lắp di dời máy lạnh
Danh mục máy lạnh
|
Công tháo/bộ (vnđ)
|
Công lắp/bộ (vnđ) |
Vệ sinh/bộ (vnđ) |
Ghi chú |
Máy lạnh treo tường 1.0HP – 3.0HP |
- 200,000 - 150,000 (nếu tháo 2 bộ hoăc dùng thêm dịch vụ khách đi kèm) |
350,000 |
150,000 |
Chi phí vận chuyển máy lạnh treo tường nếu có:
|
Máy lạnh âm trần, áp trần 2.0HP – 3.0HP |
300,000 |
450,000 |
350,000 |
|
Máy lạnh âm trần, áp trần 4.0HP – 5.-HP |
350,000 |
550,000 |
450,000 |
|
Máy lạnh tủ đứng 3.0HP – 5.0HP |
300,000 |
450,000 |
300,000 |
|
Bảo hành kỹ thuật lắp đặt máy lạnh 12 tháng |
Bảng giá vệ sinh máy lạnh
Danh mục vệ sinh
|
Đơn giá (vnđ)
|
Ghi chú |
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
1 đến 5 bộ: 150,000 |
Máy có công suất 1HP đến 3HP |
6 đến 10 bộ: 130,000 |
||
11 đến 15 bộ: 120,000 |
||
Trên 15 bộ: 100,000 |
||
Vệ sinh máy lạnh treo tường nội địa Nhật hàng Vip có Auto Clean
|
250,000đ/bộ |
|
Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần |
350,000 - 500,000 |
Máy công suất từ 2HP đến 5HP và tùy vào độ cao, phức tạp của công việc |
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng |
300,000 |
Máy công suất từ 3HP đến 5HP |
Vệ sinh máy lạnh treo tường cho phòng sever |
250,000 |
Máy lạnh có công suất 1HP đến 3HP |
Hỗ trợ xịt khử khuẩn dàn lạnh máy lạnh |
Miễn phí |
Xịt khử khuẩn dàn lạnh bằng nước xịt chuyên dụng |
-Bảo hành 1 tháng chảy nước do vấn đề kỹ thuật vệ sinh và đường thoát nước -Nếu ống thoát nước bị ngẹt nặng nhân viên sẽ thông báo và đưa ra hướng giải quyết |
Bảng giá nạp gas máy lạnh
Loại gas |
Công suất |
< 20% |
20% - 40%
|
40% - 60% |
60% - 80% |
Trên 80% |
R22 |
1.0HP – 1.5HP |
150,000 |
250,000 |
350,000 |
450,000 |
600,000 |
2.0HP |
250,000 |
350,000 |
450,000 |
600,000 |
700,000 |
|
2.5HP |
350,000 |
550,000 |
650,000 |
750,000 |
900,000 |
|
3.0HP |
450,000 |
650,000 |
750,000 |
900,000 |
1,100,000 |
|
4.0HP |
600,000 |
750,000 |
950,000 |
1,300,000 |
1,500,000 |
|
5.0HP |
750,000 |
1,000,000 |
1,400,000 |
1,900,000 |
2,200,000 |
|
R32 |
1.0HP – 1.5HP |
200,000 |
300,000 |
450,000 |
600,000 |
800,000 |
2.0HP |
300,000 |
450,000 |
600,000 |
800,000 |
950,000 |
|
2.5HP |
450,000 |
550,000 |
750,000 |
900,000 |
1,100,000 |
|
3.0HP |
550,000 |
650,000 |
850,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
|
4.0HP |
700,000 |
850,000 |
1,150,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
|
5.0HP |
900,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,100,000 |
2,500,000 |
|
R410A |
1.0HP – 1.5HP |
200,000 |
300,000 |
450,000 |
600,000 |
800,000 |
2.0HP |
300,000 |
450,000 |
600,000 |
80,000 |
950,000 |
|
2.5HP |
450,000 |
550,000 |
750,000 |
900,000 |
1,100,000 |
|
3.0HP |
550,000 |
650,000 |
850,000 |
1,100,000 |
1,300,000 |
|
4.0HP |
700,000 |
850,000 |
1,150,000 |
1,500,000 |
1,800,000 |
|
5.0HP |
900,000 |
1,100,000 |
1,500,000 |
2,100,000 |
2,500,000 |